Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
7.8% |
Các trận chưa diễn ra |
461 |
92.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
46.15% |
Trận hòa |
7 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
41.03% |
Tổng số bàn thắng |
144 |
Trung bình 3.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Southern District |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Southern District |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kitchee, Southern District, Leeman |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sham Shui Po |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sham Shui Po |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tai Chung, Sham Shui Po, Hong Kong U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kitchee |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hong Kong Rangers FC, Eastern A.A Football Team |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Wofoo Tai Po |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tai Chung |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sham Shui Po |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tai Chung |
15 bàn |