Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
200 |
66.67% |
Các trận chưa diễn ra |
100 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
87 |
43.5% |
Trận hòa |
63 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
580 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
331 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
249 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Olimpia |
80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Motagua |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Olimpia |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Marathon, Real Sociedad Tocoa |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Real Sociedad Tocoa |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Platense |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Olimpia |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CD Olimpia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CD Motagua, Real Sociedad Tocoa |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Parrillas One |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Parrillas One |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Parrillas One, Honduras Progreso |
39 bàn |