Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Grasshoppers | 36 | 19 | 8 | 9 | 60 | 43 | 65 |
2 | Thun | 36 | 19 | 7 | 10 | 57 | 46 | 64 |
3 | Stade Lausanne Ouchy | 36 | 15 | 13 | 8 | 57 | 39 | 58 |
4 | Schaffhausen | 36 | 16 | 10 | 10 | 59 | 46 | 58 |
5 | Aarau | 36 | 17 | 7 | 12 | 66 | 59 | 58 |
6 | Winterthur | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 52 | 43 |
7 | Wil 1900 | 36 | 10 | 9 | 17 | 43 | 52 | 39 |
8 | Sc Kriens | 36 | 9 | 11 | 16 | 40 | 48 | 38 |
9 | Neuchatel Xamax | 36 | 10 | 6 | 20 | 36 | 58 | 36 |
10 | Chiasso | 36 | 9 | 9 | 18 | 35 | 60 | 36 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 46.67% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.33% |
Tổng số bàn thắng | 503 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 290 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 213 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Aarau | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Aarau | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Thun | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chiasso | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chiasso | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Neuchatel Xamax, Wil 1900, Chiasso | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stade Lausanne Ouchy | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Stade Lausanne Ouchy | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chiasso | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Winterthur | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Aarau, Chiasso | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp