Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
193 |
64.33% |
Các trận chưa diễn ra |
107 |
35.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
89 |
46.11% |
Trận hòa |
74 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
75 |
38.86% |
Tổng số bàn thắng |
491 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
258 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
233 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Atlanta |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barracas Central, Deportivo Moron |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
UAI Urquiza |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Flandria |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Flandria |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flandria |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flandria |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Flandria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flandria, Deportivo Armenio |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tristan Suarez |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ca Platense |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Villa San Carlos, Tristan Suarez |
19 bàn |