Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Honka | 16 | 13 | 3 | 0 | 33 | 5 | 42 |
2 | Gnistan | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 19 | 33 |
3 | Vaajakoski | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 11 | 16 |
4 | Tpv Tampere | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 |
5 | Kapa Helsinki | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
6 | Fc Ilves-kissat | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | 13 |
7 | Atlantis | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 27 | 12 |
8 | Japs | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | 11 |
9 | Pk Keski Uusimaa(pkku) | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 22 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 18.67% |
Các trận chưa diễn ra | 244 | 81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 28 | 50% |
Trận hòa | 11 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 35.71% |
Tổng số bàn thắng | 157 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 89 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 68 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Honka | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Honka | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Honka, Gnistan | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Japs | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vaajakoski | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pk Keski Uusimaa(pkku), Japs, Tpv Tampere | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Honka | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Honka | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Honka | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Atlantis | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pk Keski Uusimaa(pkku), Japs | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Atlantis | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp