Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
158 |
52.67% |
Các trận chưa diễn ra |
142 |
47.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
48.1% |
Trận hòa |
33 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
72 |
45.57% |
Tổng số bàn thắng |
513 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
262 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
251 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Salyut-Energia Belgorod |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Salyut-Energia Belgorod |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dynamo Moscow B |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orenburg 2 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Amkar Perm, Nosta Novotroitsk, Znamya Truda, Alania-d Vladikavkaz, Zenit-2 St.Petersburg, Dynamo St, Orenburg 2 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lada Togliatti, Dinamo Barnaul, Rubin Kazan B, Orenburg 2, Yenisey 2 Krasnoyarsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Orenburg 2 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Amkar Perm, Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, Dynamo Stavropol, Zenit-2 St.Petersburg, Dynamo St, Legion Dynamo, Orenburg 2, Pobeda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lada Togliatti, FK Angusht Nazran, Rubin Kazan B, Orenburg 2, Dynamo Moscow B, Baltika Bfu Kaliningrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Kolomna |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Baltika Bfu Kaliningrad |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Kolomna |
29 bàn |