Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/10/2024 12:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
135 |
45% |
Các trận chưa diễn ra |
165 |
55% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
45.93% |
Trận hòa |
59 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
31.85% |
Tổng số bàn thắng |
522 |
Trung bình 3.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
280 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
242 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Keflavik |
73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Grindavik |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Keflavik, Throttur |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dalvik Reynir |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dalvik Reynir |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grindavik, Fjolnir |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IBV Vestmannaeyjar |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IBV Vestmannaeyjar |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Grindavik, Ir Reykjavik |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ir Reykjavik |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Throttur |
47 bàn |