Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
222 |
61.67% |
Các trận chưa diễn ra |
138 |
38.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
39.64% |
Trận hòa |
64 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
71 |
31.98% |
Tổng số bàn thắng |
582 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
314 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
268 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PAEEK Keryneias |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PAEEK Keryneias |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Omonia Aradippou |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
EN Paralimni, Ermis Aradippou |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
EN Paralimni, Ermis Aradippou, Karmiotissa Pano Polemidion |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
EN Paralimni, Ermis Aradippou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
EN Paralimni, Ermis Aradippou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
EN Paralimni, Ermis Aradippou, Karmiotissa Pano Polemidion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
EN Paralimni, Ermis Aradippou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Thoi Lakatamias, Omonia Psevda |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Omonia Psevda |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Thoi Lakatamias |
30 bàn |