Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
5 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
13.33% |
Tổng số bàn thắng |
31 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saudi Arabia |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oman, Saudi Arabia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraq, Kuwait, Qatar, Yemen |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kuwait, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Oman, Bahrain, Qatar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oman, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kuwait, Oman, Saudi Arabia, Yemen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Oman, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yemen |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yemen |
11 bàn |