Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
127 |
42.33% |
Các trận chưa diễn ra |
173 |
57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
61 |
48.03% |
Trận hòa |
25 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
33.07% |
Tổng số bàn thắng |
403 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
218 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
185 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rotherham United |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Charlton Athletic |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rotherham United |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Crawley Town, Bradford AFC, Gillingham, Wolves U21, Everton U21, Liverpool U21, Leicester City U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Morecambe, Crawley Town, Bradford AFC, Gillingham, Newcastle U21, Chelsea U21, Wolves U21, Tottenham Hotspur U21, Manchester United U21, Everton U21, Liverpool U21, Aston Villa U21, Manchester City U21, Southampton U21, West Ham United U21, Leicester City U21, Brighton |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shrewsbury Town, Rochdale, Newport County, Cheltenham Town, Plymouth Argyle, AFC Wimbledon, Salford City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Leyton Orient |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Leyton Orient, Port Vale, Newcastle U21, Chelsea U21, Wolves U21, Tottenham Hotspur U21, Manchester United U21, Everton U21, Liverpool U21, Aston Villa U21, Manchester City U21, Southampton U21, West Ham United U21, Leicester City U21, Brighton Hove Albion U21, Leeds U |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ipswich, Leyton Orient, Tranmere Rovers, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Crewe Alexandra, Gillingham |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Crawley Town |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oldham Athletic |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liverpool U21 |
13 bàn |