Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
290 |
96.67% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
119 |
41.03% |
Trận hòa |
96 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
75 |
25.86% |
Tổng số bàn thắng |
714 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
392 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
322 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alianza |
98 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alianza |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Alianza |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Municipal Limeno |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Municipal Limeno |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Municipal Limeno |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aguila |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Alianza |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aguila |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jocoro |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jocoro |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Municipal Limeno, Cd Chalatenango |
38 bàn |