Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
58.62% |
Trận hòa |
1 |
3% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
37.93% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 3.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The New Saints |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The New Saints |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Caernarfon |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Carmarthen, Airbus, Bala Town, Guilsfield, Mold Alexandra, Stm Sports, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Colwyn Bay, Porthmadog, Carmarthen, Airbus, Prestatyn Town FC, Bala Town, Guilsfield, Mold Alexandra, Ruthin Town, Ammanford, Stm Sports, Llandudno, Buckley Town, Barry Town Afc, Goytre United, Caerau |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Newi Cefn Druids, The New Saints, Connah's QN, Afan Lido, Carmarthen, Airbus, Bala Town, Guilsfield, Holywell, Llanrhaeadr, Mold Alexandra, Penrhyncoch, Garden Village, Stm Sports, Barry Town Afc, Pontardawe Town, Penybont, Pontypridd, Flint |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Caernarfon, Airbus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Colwyn Bay, Newi Cefn Druids, Caernarfon, Porthmadog, Rhyl FC, Airbus, Prestatyn Town FC, Bala Town, Guilsfield, Mold Alexandra, Ruthin Town, Uwic Inter Cardiff, Stm Sports, Llandudno, Buckley Town, Caerau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
The New Saints, Connah's QN, Caernarfon, Carmarthen, Airbus, Holywell, Llanrhaeadr, Penrhyncoch, Ammanford, Garden Village, Barry Town Afc, Penybont, Flint |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Afan Lido, Mold Alexandra |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Carmarthen |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mold Alexandra |
9 bàn |