Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
0.33% |
Các trận chưa diễn ra |
299 |
99.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
2 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club Sportif Sfaxien |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
A.s. Marsa, Club Sportif Sfaxien |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Sportif Sfaxien |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
A.s. Marsa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
A.s. Marsa, Club Sportif Sfaxien |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
A.s. Marsa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Sportif Sfaxien |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Sportif Sfaxien |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
A.s. Marsa, Club Sportif Sfaxien |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
A.s. Marsa |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
A.s. Marsa |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
A.s. Marsa, Club Sportif Sfaxien |
0 bàn |