Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Garrafa |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Arabi SC, Al-Garrafa |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Garrafa |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Arabi SC, Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia, Al-Garrafa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Arabi SC, Al-Garrafa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Arabi SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Arabi SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia |
1 bàn |