Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
50% |
Trận hòa |
7 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dhufar |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dhufar, Oman Club |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Seeb |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Al Salam, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Saham, Sur Club, Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Salalah, Al Salam, Al Mudhaibhi, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Muscat, Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Sohar Club, Oman Club, Al Khaboora, Al Taleea Club, Ahli Sadab, Al Salam, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Saham, Al Shabab Oma, Al Rustaq, Al Khaboora, Al Taleea Club, Al Salam, Quriyat |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saham, Sur Club, Al Nasr (OMA), Al Ittehad Salalah, Al Shabab Oma, Salalah, Al Khaboora, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Muscat, Al Rustaq, Sohar Club, Oman Club, Al Taleea Club, Ahli Sadab, Al Salam, Quriyat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AL-Nahda, Al Nasr (OMA), Bahla |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AL-Nahda |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Nasr (OMA) |
7 bàn |