Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
40% |
Trận hòa |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
137 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cherno More Varna |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cherno More Varna |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cherno More Varna |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Mezdra, Marek Dupnitza, Vereya Stara Zagora, Pirin 2002 Razlog, Master Burgas, Atletik Kuklen, Sozopol, Rakovski 2011, Dobrudzha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CSKA Sofia, Lokomotiv Mezdra, Marek Dupnitza, Vereya Stara Zagora, Pirin 2002 Razlog, Master Burgas, Atletik Kuklen, Sozopol, Rakovski 2011, Dobrudzha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pirin Blagoevgrad, Spartak Varna, Chernomorets Burgas, Lokomotiv Mezdra, PFK Montana, Botev Vratsa, Marek Dupnitza, Vereya Stara Zagora, Pirin 2002 Razlog, Master Burgas, Atletik Kuklen, Septemvri Simitli, Sozopol, Manastirishte 2000, Rakovski 2011, Dobrudzha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSKA Sofia, Pirin Blagoevgrad, Marek Dupnitza, Pirin 2002 Razlog, Master Burgas |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CSKA Sofia, Ludogorets Razgrad, Levski Sofia, Marek Dupnitza, Rakovski 2011, Bansko, Dobrudzha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pirin Blagoevgrad, Spartak Varna, Chernomorets Burgas, Lokomotiv Mezdra, Botev Vratsa, Vereya Stara Zagora, Pirin 2002 Razlog, Master Burgas, Atletik Kuklen, Septemvri Simitli, Sozopol, Manastirishte 2000 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lokomotiv Plovdiv |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Spartak Varna |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lokomotiv Plovdiv |
7 bàn |