Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHồng KôngHongKongCúp FA Hồng Kong
Cập nhật lúc: 24/10/2024 05:38
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
48% |
Trận hòa |
5 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
32% |
Tổng số bàn thắng |
92 |
Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
North District |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Wing Yee Ft |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
North District |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Eastern District Sa |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
South China, Wong Tai Sin District Rsc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Eastern District Sa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yuen Long |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shatin Sports |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yuen Long |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Wing Yee Ft |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Wofoo Tai Po |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wing Yee Ft |
10 bàn |