Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Liverpool | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
2 | FK Anzhi | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 |
3 | Young Boys | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 13 | 1 | 10 |
4 | Udinese | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | FC Viktoria Plzen | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Atletico de Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 |
3 | Academica Coimbra | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
4 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
2 | Monchengladbach | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 |
3 | Marseille | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 |
4 | AEL Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bordeaux | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2 | Newcastle | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Maritimo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
4 | Club Brugge | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 0 | 11 |
2 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
3 | FC Kobenhavn | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
4 | Molde | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 6 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
2 | Napoli | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 |
3 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | AIK Solna | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Genk | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Basel | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 |
3 | Fehervar Videoton | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 6 |
4 | Sporting Lisbon | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Rubin Kazan | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 |
2 | Inter Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 |
3 | FC Neftci Baku | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4 | Partizan Belgrade | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lyonnais | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 8 | 6 | 16 |
2 | Sparta Praha | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 |
3 | Athletic Bilbao | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 |
4 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lazio | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 |
2 | Tottenham Hotspur | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 |
3 | Panathinaikos | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 |
4 | NK Maribor | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 |
2 | Metalist Kharkiv | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
3 | Rosenborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | Rapid Wien | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hannover 96 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 12 |
2 | Levante | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
3 | Helsingborg IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 4 |
4 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 479 | 21.01% |
Các trận chưa diễn ra | 1801 | 78.99% |
Chiến thắng trên sân nhà | 225 | 46.97% |
Trận hòa | 123 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 131 | 27.35% |
Tổng số bàn thắng | 1269 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 748 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 521 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viktoria Plzen | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hannover 96 | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AZ Alkmaar, Motherwell FC, BATE Borisov, Trabzonspor, Ekranas Panevezys, Omonia Nicosia FC, Olympiakos Piraeus, Floriana F.C., CS Grevenmacher, Jeunesse Esch, NSI Runavik, UE Santa Coloma, NK Publikum Celje, SP Libertas, Jagodina, SP La Fiorita, Trans Narva, Vikingur Gotu | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AZ Alkmaar, Hearts, Motherwell FC, CSKA Moscow, Midtjylland, BATE Borisov, Dinamo Bucuresti, Trabzonspor, Ekranas Panevezys, FC Vaslui, Omonia Nicosia FC, Inter Turku, Bohemians, Olympiakos Piraeus, Floriana F.C., Nomme JK Kalju, CS Grevenmacher, Metalurg Skopje, Jeunesse | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam, Feyenoord Rotterdam, SC Heerenveen, AZ Alkmaar, St. Johnstone, Motherwell FC, KSC Lokeren, BATE Borisov, Dynamo Kyiv, CSKA Sofia, Trabzonspor, Ekranas Panevezys, HJK Helsinki, Slovan Bratislava, Omonia Nicosia FC, Stabaek, Olympiakos Piraeus, Thor Akureyri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Trabzonspor, Omonia Nicosia FC, Floriana F.C., NK Olimpija Ljubljana, Arsenal Kyiv | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam, Zenit St.Petersburg, BATE Borisov, Trabzonspor, Omonia Nicosia FC, Kalmar FF, Bohemians, IBV Vestmannaeyjar, Floriana F.C., CS Grevenmacher, FK Shkendija 79, Lech Poznan, NK Olimpija Ljubljana, Bangor City FC, Cliftonville, Newi Cefn Druids, FC Dacia Chis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | CSKA Moscow, Midtjylland, CSKA Sofia, Trabzonspor, Slovan Bratislava, Omonia Nicosia FC, Floriana F.C., Daugava Daugavpils, Jagodina, Birkirkara FC, NK Olimpija Ljubljana, Renova Cepciste, FC Sheriff, Shakhter Soligorsk, Maccabi Netanya, Arsenal Kyiv | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zeta | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Young Boys | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zeta | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp