Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/08/2009 22:59 | sơ loại 6 | Omonia Nicosia FC | 1 - 1 | 0 - 0 | FC Vaslui | |
06/08/2009 21:00 | sơ loại 6 | Krylya Sovetov Samara | 3 - 2 | 1 - 0 | St Patrick's | |
06/08/2009 22:00 | sơ loại 6 | Qarabag | 2 - 1 | 1 - 1 | Honka | |
06/08/2009 22:00 | sơ loại 6 | MFK Kosice | 3 - 1 | 1 - 1 | FK Slavija | |
06/08/2009 22:59 | sơ loại 6 | Slovan Liberec | 2 - 0 | 2 - 0 | Vaduz | |
06/08/2009 22:59 | sơ loại 6 | Cherno More Varna | 0 - 1 | 0 - 1 | PSV Eindhoven | |
06/08/2009 23:30 | sơ loại 6 | Lech Poznan | 1 - 2 | 0 - 2 | Fredrikstad | |
07/08/2009 00:00 | sơ loại 6 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 1 | 1 - 0 | IFK Goteborg | |
07/08/2009 00:00 | sơ loại 6 | Slaven Belupo Koprivnica | 0 - 2 | 0 - 1 | Tromso IL | |
07/08/2009 00:00 | sơ loại 6 | Lahti | 1 - 1 | 0 - 0 | Club Brugge | |
07/08/2009 00:00 | sơ loại 6 | Lille | 2 - 0 | 0 - 0 | Sloboda Uzice Sevojno | |
07/08/2009 00:15 | sơ loại 6 | Sturm Graz | 5 - 0 | 2 - 0 | OFK Petrovac | |
07/08/2009 00:15 | sơ loại 6 | Austria Wien | 4 - 2 | 1 - 1 | Vojvodina | |
07/08/2009 00:15 | sơ loại 6 | APOP Kinuras Peyias | 2 - 1 | 1 - 1 | Rapid Wien | |
90 minute[2-1],Double bouts[3-3],120 minute[2-2] | ||||||
07/08/2009 00:30 | sơ loại 6 | Basel | 3 - 1 | 1 - 1 | KR Reykjavik | |
07/08/2009 00:30 | sơ loại 6 | Young Boys | 1 - 2 | 0 - 1 | Athletic Bilbao | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | Galatasaray | 6 - 0 | 2 - 0 | Maccabi Netanya | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | Metalist Kharkiv | 2 - 0 | 1 - 0 | NK Rijeka | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | Derry City | 1 - 1 | 0 - 0 | CSKA Sofia | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | Legia Warszawa | 2 - 2 | 1 - 1 | Brondby | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | NAC Breda | 3 - 1 | 2 - 0 | Polonia Warszawa | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | SK Sigma Olomouc | 3 - 0 | 3 - 0 | Aberdeen | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | Budapest Honved | 1 - 1 | 0 - 1 | Fenerbahce | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | Elfsborg | 2 - 0 | 2 - 0 | Sporting Braga | |
07/08/2009 01:00 | sơ loại 6 | NK Interblock | 0 - 3 | 0 - 0 | FC Metalurg Donetsk | |
07/08/2009 01:05 | sơ loại 6 | Odense BK | 3 - 0 | 0 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
07/08/2009 01:10 | sơ loại 6 | FK Sarajevo | 2 - 1 | 1 - 1 | Helsingborg IF | |
90 minute[2-1],Double bouts[3-3],120 minute[2-1],Penalty Kick[5-4] | ||||||
07/08/2009 01:30 | sơ loại 6 | Hamburger | 0 - 1 | 0 - 1 | Randers FC | |
07/08/2009 01:30 | sơ loại 6 | Gent | 1 - 7 | 0 - 1 | AS Roma | |
07/08/2009 01:45 | sơ loại 6 | Crvena Zvezda | 5 - 2 | 3 - 2 | Dinamo Tbilisi | |
07/08/2009 01:45 | sơ loại 6 | PAOK Saloniki | 0 - 1 | 0 - 0 | Valerenga | |
07/08/2009 01:45 | sơ loại 6 | Motherwell FC | 1 - 3 | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | |
07/08/2009 02:00 | sơ loại 6 | Fulham | 3 - 0 | 0 - 0 | Vetra Vilnius | |
07/08/2009 02:00 | sơ loại 6 | Hajduk Split | 0 - 1 | 0 - 0 | MSK Zilina | |
07/08/2009 03:00 | sơ loại 6 | Pacos Ferreira | 0 - 1 | 0 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 477 | 20.92% |
Các trận chưa diễn ra | 1803 | 79.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 227 | 47.59% |
Trận hòa | 100 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 150 | 31.45% |
Tổng số bàn thắng | 1309 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 758 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 551 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Werder Bremen, Hamburger, AS Roma | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Werder Bremen | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hamburger | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Maribor, Sivasspor, Linfield FC, B36 Torshavn, CS Grevenmacher, Gandzasar Kapan, Birkirkara FC, Bangor City FC, FC Dacia Chisinau, NK Interblock, AC Juvenes/Dogana, Simurq Zakatali, Iskra-stal Ribnita | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aalborg BK, Sion, Litex Lovech, NK Maribor, Stabaek, Sivasspor, Linfield FC, B36 Torshavn, Nomme JK Kalju, CS Grevenmacher, FK Aktobe Lento, Gandzasar Kapan, Llanelli, NSI Runavik, Birkirkara FC, Trans Narva, Suduva, Bangor City FC, FC Dacia Chisinau, FK Buducnost Podgorica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aston Villa, Pacos Ferreira, Sporting Braga, Hearts, Aberdeen, Dinamo Moscow, Krylya Sovetov Samara, FC Vorskla Poltava, NK Maribor, Slovan Bratislava, FC Differdange 03, Sivasspor, Keflavik, Linfield FC, B36 Torshavn, CS Grevenmacher, Gandzasar Kapan, Birkirkara FC, Levad | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Litex Lovech, Birkirkara FC, Falkirk, FBK Kaunas | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hearts, Amkar Perm, Aalborg BK, FC Differdange 03, Elfsborg, Nomme JK Kalju, Birkirkara FC, Flamurtari, Falkirk, Szombathelyi Haladas, Gorica, Sliema Wanderers FC, KS Dinamo Tirana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Moscow, Young Boys, Trabzonspor, Litex Lovech, HJK Helsinki, Valerenga, Llanelli, Randers FC, Flora Tallinn, Slovan Liberec, FK Buducnost Podgorica, FBK Kaunas, Banants | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Austria Wien | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Werder Bremen, Austria Wien | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hamburger | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp