Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
18.5% |
Các trận chưa diễn ra |
163 |
81.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
56.76% |
Trận hòa |
7 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
24.32% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
80 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yokohama F Marinos |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Esteghlal Tehran, Ulsan Hyundai Horang-i |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Esteghlal Tehran, Pakhtakor Tashkent, Ulsan Hyundai Horang-i, Al Shorta, Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sepahan, Kawasaki Frontale, Esteghlal Tehran, Pohang Steelers, Ulsan Hyundai Horang-i, Persepolis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sepahan, Al-Sadd, Vissel Kobe, Al Ahli Dubai |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd, Yokohama F Marinos, Al Hilal, Buriram United, Johor FC, Al Shorta, Al Ahli Dubai, ShenHua SVA FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sepahan, Vissel Kobe, Al Nassr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Shorta |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ain |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Shorta |
15 bàn |