Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
98 |
49% |
Các trận chưa diễn ra |
102 |
51% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
45.92% |
Trận hòa |
27 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
26.53% |
Tổng số bàn thắng |
275 |
Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
157 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
118 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kashima Antlers |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kashima Antlers |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gamba Osaka |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Ittihad(KSA), Brisbane Olympic United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ittihad(KSA), Brisbane Olympic United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC, Al Ittihad(KSA), Brisbane Olympic United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ittihad(KSA), Brisbane Olympic United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ittihad(KSA), Brisbane Olympic United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ittihad(KSA), Brisbane Olympic United FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nam Định, Bangkok Glass |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bangkok Glass |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nam Định |
18 bàn |