Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
46 |
38.33% |
Các trận chưa diễn ra |
74 |
61.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
50% |
Trận hòa |
9 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
32.61% |
Tổng số bàn thắng |
150 |
Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
89 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pachuca |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pachuca |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club America |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Forge, Cavalry, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Club Comunicaciones, Toluca, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Sv Robinhood, Saint Louis City, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Esteli, Forge, Saint Louis City |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, Forge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toluca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Philadelphia Union |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club America |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Philadelphia Union |
14 bàn |