Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đácolombia copa mustang COL D1
Cập nhật lúc: 03/11/2024 20:47
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
350 |
116.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-50 |
-16.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
185 |
52.86% |
Trận hòa |
88 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
77 |
22% |
Tổng số bàn thắng |
822 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
519 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
303 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
America de Cali |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
America de Cali |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
America de Cali |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Pasto |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Pasto |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Bucaramanga |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
La Equidad, Dep.Independiente Medellin |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Envigado, Dep.Independiente Medellin, Deportivo Pasto |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
La Equidad |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Cali |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Huila |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportes Tolima |
37 bàn |