Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
31/10/2022 05:00 | chung kết | Atletico Ottawa | 0 - 2 | 0 - 1 | Forge | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Atletico Ottawa | 28 | 13 | 10 | 5 | 36 | 29 | 49 |
2 | Forge | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 25 | 47 |
3 | Cavalry | 28 | 14 | 5 | 9 | 39 | 33 | 47 |
4 | Pacific | 28 | 13 | 7 | 8 | 36 | 33 | 46 |
5 | Valour | 28 | 10 | 7 | 11 | 36 | 34 | 37 |
6 | York 9 | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 37 | 34 |
7 | Hfx Wanderers | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 38 | 29 |
8 | Fc Edmonton | 28 | 4 | 8 | 16 | 31 | 51 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 117 | 32.5% |
Các trận chưa diễn ra | 243 | 67.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 44.44% |
Trận hòa | 29 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 291 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 150 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 141 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Forge | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Forge | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Forge | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hfx Wanderers | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hfx Wanderers | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fc Edmonton, Hfx Wanderers | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Forge | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Valour | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Atletico Ottawa | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fc Edmonton | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Atletico Ottawa | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fc Edmonton | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp