Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
4.2% |
Các trận chưa diễn ra |
479 |
95.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
52.38% |
Trận hòa |
9 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
23.81% |
Tổng số bàn thắng |
93 |
Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
63 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Musongati |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Musongati |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bumamuru |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rukinzo, Lydia Lb Academi, Flambeau Du Centre, Olympique Star |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lydia Lb Academi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vitalo, Romania Inter Star |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flambeau Du Centre |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aigle Noir, Lydia Lb Academi, Flambeau Du Centre, Olympique Star |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vitalo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lydia Lb Academi |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bs Dynamic |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lydia Lb Academi |
27 bàn |