Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
351 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
55.56% |
Trận hòa |
3 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
11.11% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Radnik Hadzici |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Radnik Hadzici |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zeljeznicar Banja Luka |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jedinstvo Bihac, Drina Zvornik, Tosk Tesanj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jedinstvo Bihac, Zvijezda Gradacac, Drina Zvornik, Gradina Srebrenik, Gorazde, Tosk Tesanj, Zeljeznicar Banja Luka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bihac, Drina Zvornik, Tomislav Donji Andrijevci, Bratstvo Gracanica, Drina He Visegrad, Tuzla City, Tosk Tesanj, Radnicki Lukavac, Radnik Hadzici, Famos Vojkovici |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tosk Tesanj, Famos Vojkovici |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Celik, Jedinstvo Bihac, Zvijezda Gradacac, Drina Zvornik, Gradina Srebrenik, Tomislav Donji Andrijevci, Gorazde, Tosk Tesanj, Zeljeznicar Banja Luka, Famos Vojkovici |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bratstvo Gracanica, Drina He Visegrad, Tuzla City, Tosk Tesanj, Radnicki Lukavac, Radnik Hadzici, Famos Vojkovici |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gorazde |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Drina He Visegrad |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gorazde |
5 bàn |