Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
6 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
50% |
Trận hòa |
1 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bayern Munich |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bayern Munich |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tottenham Hotspur |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tottenham Hotspur, Fenerbahce |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bayern Munich, Real Madrid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tottenham Hotspur |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tottenham Hotspur, Fenerbahce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich, Real Madrid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fenerbahce |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fenerbahce |
11 bàn |