Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
5.83% |
Các trận chưa diễn ra |
339 |
94.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
38.1% |
Trận hòa |
5 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
38.1% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ca Atlas |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Argentino De Rosario |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ca Atlas |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Puerto Nuevo, Canuelas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Puerto Nuevo, Central Ballester, Sportivo Barracas, Canuelas, Centro Espanol, Yupanqui, Ca Lugano, Cdys Juventud Unida |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Claypole, Puerto Nuevo, Canuelas, Argentino De Rosario, Victoriano Arenas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Paraguayo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Puerto Nuevo, Ituzaingo, Sportivo Barracas, Canuelas, Ca Atlas, Deportivo Paraguayo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Claypole, Deportivo Riestra, Argentino De Rosario, San Martin Burzaco, Sportivo Dock Sud, Victoriano Arenas, Deportivo Paraguayo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Ballester |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Ballester |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ituzaingo, Canuelas |
4 bàn |