Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
90.77% |
Các trận chưa diễn ra |
6 |
9.23% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
55.93% |
Trận hòa |
14 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
22.03% |
Tổng số bàn thắng |
156 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palestine |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Turkmenistan |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palestine |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Macao, China |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chinese Taipei, Macao, China, Guam Island, Northern Mariana Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maldives, Nepal, Brunei Darussalam, Cambodia, Pakistan, Macao, China, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trung Quốc, Bangladesh |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trung Quốc, Tajikistan, Palestine, Philippines, Bangladesh, Cambodia, Pakistan, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maldives, Nepal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Northern Mariana Island |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Northern Mariana Island |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cambodia |
16 bàn |