Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
73.85% |
Các trận chưa diễn ra |
17 |
26.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
45.83% |
Trận hòa |
7 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
39.58% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bắc Triều Tiên |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palestine, Philippines |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bangladesh, Sri Lanka, Mông Cổ, Afghanistan, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Nepal, Bhutan, Myanmar, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bhutan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên, Palestine, Bhutan, Afghanistan, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tajikistan, Turkmenistan, Nepal, Bhutan, Myanmar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cambodia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cambodia |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ấn Độ |
8 bàn |