-
========== ********** ==========
Volga Nizhny Novgorod23:15 20/10/2013
FT
2 - 1
Rubin KazanXem trực tiếp: Link xem trực tiếp Nga | Link xem trực tiếp Volga Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan
- 86'Bên phía đội chủ nhà Volga Nizhny Novgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Bordijan V. vào sân thay cho Rodić M..
- 76'Bên phía đội chủ nhà Volga Nizhny Novgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Ropotan A. vào sân thay cho Karjaka A..
- 74'đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torbinskij D. và người thay thế anh là Prudnikov A.
- 72'Bên phía đội chủ nhà Volga Nizhny Novgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Pleşan M. vào sân thay cho Danilenko A..
- 66'đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Natcho B. và người thay thế anh là Kulik V.
- 61' Karjaka A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 49' Vào !!! Cầu thủ Bibilov S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 48' Vào !!! Cầu thủ Bibilov S. (Danilenko A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 46'đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mukhametshin R. và người thay thế anh là Eremenko R.
- 37' Penalty dành cho đội chủ khách Rubin Kazan. Người thực hiện là Natcho B. (Penalty ratat), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách
- 11' Vào !!! Rất bất ngờ, Danilenko A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Volga Nizhny Novgorod
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Volga Nizhny Novgorod
20 | Aldonin E. |
29 | Bibilov S. |
39 | Danilenko A. |
5 | Karjaka A. |
8 | Kolodin D. |
11 | Koncedalov R. |
4 | Kowalczyk M. |
77 | Leandro |
35 | Pareiko S. (G) |
14 | Putilo A. |
33 | Rodić M. |
37 | Bordijan V. |
3 | Bulgaru S. |
17 | Dvornekovic M. |
27 | Komarov M. |
22 | Mukendi M. |
1 | Nigmatullin A. |
23 | Pleşan M. |
6 | Polyanin D. |
19 | Ropotan A. |
21 | Shelton L. |
9 | Sulenin A. |
10 | Sychev D. |
Rubin Kazan
61 | Karadeniz G. |
2 | Kuzmin O. |
25 | Marcano I. |
22 | Mavinga C. |
81 | Mukhametshin R. |
90 | M'Vila Y. |
66 | Natcho B. |
44 | Navas C. |
8 | Ryazantsev A. |
1 | Ryzhikov S. (G) |
10 | Torbinskij D. |
31 | Berezin A. |
63 | Dzhalilov A. |
23 | Eremenko R. |
15 | Kislyak S. |
7 | Kulik V. |
5 | Kverkvelia S. |
9 | Prudnikov A. |
76 | Sharonov R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá