-
========== ********** ==========
NAC Breda20:30 10/11/2013
FT
2 - 1
PSV EindhovenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hà Lan | Link sopcast NAC Breda vs PSV Eindhoven | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'Bên phía đội chủ nhà NAC Breda có sự thay đổi người. Cầu thủ Gilissen T. vào sân thay cho Sarpong J..
- 82' Seuntjes M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 82'đội khách PSV Eindhoven có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Willems J. và người thay thế anh là Matavz T.
- 80' Vào !!! Cầu thủ Kwakman K. đã đưa đội chủ nhà NAC Breda vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 78'Bên phía đội chủ nhà NAC Breda có sự thay đổi người. Cầu thủ Verbeek D. vào sân thay cho Lurling A..
- 74'Bên phía đội chủ nhà NAC Breda có sự thay đổi người. Cầu thủ Hadouir A. vào sân thay cho Perica S..
- 70'đội khách PSV Eindhoven có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rekik K. và người thay thế anh là Jørgensen M.
- 67' Vào !!! Cầu thủ Kwakman K. (Buijs J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà NAC Breda
- 62'đội khách PSV Eindhoven có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Narsingh L. và người thay thế anh là Jozefzoon F.
- 58' Willems J. bên phía PSV Eindhoven đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 54' Rekik K. bên phía PSV Eindhoven đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 52' Buijs J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 44' Vào !!! Locadia J. (Toivonen O.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về PSV Eindhoven
- 40' Poepon R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
NAC Breda
23 | Buijs J. |
2 | de Roover S. |
3 | Drost H. |
5 | Kwakman K. |
10 | Lurling A. |
18 | Perica S. |
14 | Poepon R. |
8 | Sarpong J. |
20 | Seuntjes M. |
1 | ten Rouwelaar J. (G) |
28 | Van der Weg K. |
21 | Babos G. |
27 | Bödör B. |
6 | Gilissen T. |
17 | Hadouir A. |
7 | Hooi E. |
11 | Suk J. |
15 | Verbeek D. |
PSV Eindhoven
13 | Arias S. |
5 | Bruma J. |
22 | Depay M. |
11 | Locadia J. |
6 | Maher A. |
17 | Narsingh L. |
3 | Rekik K. |
8 | Schaars S. |
7 | Toivonen O. |
1 | Tytoń P. (G) |
15 | Willems J. |
31 | Bertrams N. |
29 | Hendrix J. |
2 | Jørgensen M. |
14 | Jozefzoon F. |
9 | Matavz T. |
28 | Tamata A. |
20 | van Ooijen P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá