-
========== ********** ==========
Munchen 186019:00 07/12/2013
FT
2 - 1
Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Munchen 1860 vs Union Berlin | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' Mattuschka T. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 89'Bên phía đội chủ nhà Munchen 1860 có sự thay đổi người. Cầu thủ Wood B. S. vào sân thay cho Lauth B..
- 88'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Eggimann M. và người thay thế anh là Skrzybski S.
- 86' Vào !!! Cầu thủ Stahl D. đã đưa đội chủ nhà Munchen 1860 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 84'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nemec A. và người thay thế anh là Terodde S.
- 74' Vào !!! Cầu thủ Mattuschka T. (Büntető) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Union Berlin. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 64' Vào !!! Rất bất ngờ, Bulow K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Munchen 1860
- 63' đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Union Berlin sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 62' Parensen M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Union Berlin sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 60' Kohlmann P. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 55' Parensen M. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 40' Eggimann M. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 38' Brandy S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 30' Köhler B. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Munchen 1860
19 | Adlung D. |
4 | Bulow K. |
1 | Kiraly G. (G) |
11 | Lauth B. |
26 | Schindler C. |
6 | Stahl D. |
29 | Stark Y. |
10 | Stoppelkamp M. |
5 | Vallori G. |
2 | Volz M. |
3 | Wojtkowiak G. |
30 | Eicher V. |
9 | Friend R. |
17 | Hertner S. |
35 | Schwabl M. |
14 | Tomasov M. |
20 | Wannenwetsch S. |
23 | Wood B. S. |
Union Berlin
9 | Brandy S. |
15 | Eggimann M. |
1 | Haas D. (G) |
18 | Köhler B. |
7 | Kohlmann P. |
19 | Kreilach D. |
17 | Mattuschka T. |
32 | Nemec A. |
29 | Parensen M. |
6 | Pfertzel M. |
4 | Puncec R. |
10 | Dausch M. |
20 | Glinker J. |
13 | Kopplin B. |
Oschkenat O. | |
2 | Quiring C. |
24 | Skrzybski S. |
11 | Terodde S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá