-
========== ********** ==========
Bayer Leverkusen01:45 23/10/2014
FT
2 - 0
Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Bayer Leverkusen vs Zenit St.Petersburg | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Cầu thủ Brandt J.
vào sân thay cho Bellarabi K..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Cầu thủ Jedvaj T.
vào sân thay cho Calhanoglu H..
- 82'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Witsel A.
và người thay thế anh là Kerzhakov A.
- 79'
Wendell bên phía Bayer Leverkusen đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 63'
Vào !!! Cầu thủ Papadopoulos K. (Calhanoglu H.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 62'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Faizulin V.
và người thay thế anh là Shatov O.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Cầu thủ Papadopoulos K.
vào sân thay cho Spahic E..
- 58'
Vào !!! Rất bất ngờ, Donati G. (Calhanoglu H.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bayer Leverkusen
- 57'
Wendell đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 16'
Hulk bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 15'
Garcia J. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 7'
Faizulin V. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Bayer Leverkusen
38 | Bellarabi K. |
8 | Bender L. |
10 | Calhanoglu H. |
26 | Donati G. |
11 | Kießling S. |
1 | Leno B. (G) |
3 | Reinartz S. |
7 | Son Heung-Min |
5 | Spahic E. |
21 | Toprak Ö. |
18 | Wendell |
19 | Brandt J. |
9 | Drmić J. |
13 | Hilbert R. |
16 | Jedvaj T. |
23 | Kruse R. |
14 | Papadopoulos K. |
Zenit St.Petersburg
2 | Anjukov A. |
4 | Criscito D. |
35 | Danny |
20 | Faizulin V. |
24 | Garay E. |
21 | Garcia J. |
7 | Hulk |
1 | Lodigin J. (G) |
6 | Lombaerts N. |
23 | Rondón S. |
28 | Witsel A. |
10 | Arshavin A. |
11 | Kerzhakov A. |
13 | Neto |
17 | Shatov O. |
19 | Smolnikov I. |
44 | Tymoscuk A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá