-
========== ********** ==========
Inverness C.T.22:00 22/11/2014
FT
3 - 1
Motherwell FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Inverness C.T. vs Motherwell FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 86'Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Sekajja I. vào sân thay cho McKay B..
- 83' Doran A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 80' Vigurs I. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 78' Vào !!! Cầu thủ Meekings J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 76'Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Ross N. vào sân thay cho Christie R..
- 73'đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ramsden S. và người thay thế anh là Erwin L.
- 71' Vào !!! Cầu thủ Watkins M. đã đưa đội chủ nhà Inverness C.T. vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 66'Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Doran A. vào sân thay cho Vincent J..
- 58'đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ainsworth L. và người thay thế anh là Law J.
- 49' Reid C. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 31' Vào !!! Cầu thủ Ojamaa H. (Sutton J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Motherwell FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 29' Vào !!! Rất bất ngờ, McKay B. (Tansey G.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Inverness C.T.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Inverness C.T.
12 | Brill D. (G) |
22 | Christie R. |
7 | McKay B. |
6 | Meekings J. |
2 | Raven D. |
3 | Shinnie G. |
16 | Tansey G. |
4 | Vincent J. |
5 | Warren G. |
15 | Watkins M. |
19 | Williams D. |
14 | Devine D. |
10 | Doran A. |
20 | Polworth L. |
11 | Ross N. |
13 | Sekajja I. |
18 | Tremarco C. |
Motherwell FC
7 | Ainsworth L. |
20 | Kerr F. |
14 | Lasley K. |
6 | McManus S. |
15 | O'Brien M. |
24 | Ojamaa H. |
5 | Ramsden S. |
2 | Reid C. |
9 | Sutton J. |
12 | Twardzik D. (G) |
11 | Vigurs I. |
39 | MacLean R. |
29 | Cadden C. |
19 | Erwin L. |
17 | Francis-Angol Z. |
18 | Law J. |
26 | Thomas D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá