-
========== ********** ==========
St. Pauli18:00 04/10/2014
90'
3 - 0
Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast St. Pauli vs Union Berlin | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'Bên phía đội chủ nhà St. Pauli có sự thay đổi người. Cầu thủ Görlitz M. vào sân thay cho Rzatkowski M..
- 88' Vào !!! Cầu thủ Verhoek J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 80'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Polter S. và người thay thế anh là Nemec A.
- 79' Brandy S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 78' Alushi E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 77'Bên phía đội chủ nhà St. Pauli có sự thay đổi người. Cầu thủ Maier S. vào sân thay cho Kurt O..
- 73' Vào !!! Cầu thủ Rzatkowski M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 72'Bên phía đội chủ nhà St. Pauli có sự thay đổi người. Cầu thủ Verhoek J. vào sân thay cho Budimir A..
- 71'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kopplin B. và người thay thế anh là Nebihi B.
- 71'đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kreilach D. và người thay thế anh là Brandy S.
- 65' Sobiech L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 53' Leistner T. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 39' Budimir A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 36' Ziereis P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 26' Kurt O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 23' Vào !!! Rất bất ngờ, Nöthe C. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về St. Pauli
- 22' Jopek B. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Union Berlin sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
St. Pauli
19 | Alushi E. |
14 | Budimir A. |
7 | Daube D. |
36 | Kurt O. |
9 | Nöthe C. |
11 | Rzatkowski M. |
3 | Sobiech L. |
34 | Startsev A. |
18 | Thy L. |
13 | Tschauner P. (B) |
4 | Ziereis P. |
22 | Görlitz M. |
6 | Kringe F. |
29 | Maier S. |
16 | Thorandt M. |
5 | Trybull T. |
12 | Verhoek J. |
Union Berlin
1 | Haas D. (B) |
25 | Jopek B. |
13 | Kopplin B. |
19 | Kreilach D. |
37 | Leistner T. |
8 | Ozbek B. |
29 | Parensen M. |
23 | Polter S. |
4 | Puncec R. |
2 | Quiering C. |
34 | Schönheim F. |
9 | Brandy S. |
15 | Eggimann M. |
7 | Köhler B. |
33 | Nebihi B. |
32 | Nemec A. |
28 | Trimmel C. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá