-
========== ********** ==========
Krasnodar FK21:30 28/09/2014
FT
3 - 0
Arsenal TulaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Krasnodar FK vs Arsenal Tula | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'
Lozenkov I. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 70'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuznecov S.
và người thay thế anh là Votinov M.
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Krasnodar FK có sự thay đổi người. Cầu thủ Mamaev P.
vào sân thay cho Izmailov M..
- 66'
Vào !!! Cầu thủ Ari đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Krasnodar FK có sự thay đổi người. Cầu thủ Laborde R.
vào sân thay cho Pereyra M..
- 60'
Vào !!! Cầu thủ Pereyra M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 56'
Bên phía đội chủ nhà Krasnodar FK có sự thay đổi người. Cầu thủ Ari
vào sân thay cho Wanderson.
- 46'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maslov S.
và người thay thế anh là Yershov I.
- 46'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lyakh A.
và người thay thế anh là Kasćelan M.
- 33'
Vào !!! Rất bất ngờ, Wanderson (Joaozinho) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Krasnodar FK
- 27'
Gazinskiy Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 7'
Lyakh A. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Krasnodar FK
10 | Ahmedov O. |
31 | Dikan A. (G) |
8 | Gazinskiy Y. |
6 | Granqvist A. |
11 | Izmailov M. |
5 | Jędrzejczyk A. |
22 | Joaozinho |
17 | Kalesin V. |
33 | Pereyra M. |
27 | Sigurdsson R. |
14 | Wanderson |
20 | Adzhindzhal R. |
9 | Ari |
19 | Burmistrov N. |
21 | Laborde R. |
7 | Mamaev P. |
4 | Martynovic A. |
98 | Petrov S. |
Arsenal Tula
1 | Filimonov A. (G) |
10 | Kuznecov S. |
3 | Lozenkov I. |
90 | Lyakh A. |
38 | Malojan A. |
14 | Maslov S. |
19 | Osipov E. |
28 | Ryzhkov V. |
22 | Tesak L. |
4 | Vasiljev A. |
7 | Zotov A. |
11 | Bazanov A. |
27 | Ignatiev S. |
23 | Kaleshin I. |
18 | Kasćelan M. |
48 | Kutjin A. |
88 | Makarenko A. |
24 | Smirnov D. A. |
8 | Sukharev S. |
99 | Votinov M. |
2 | Yershov I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá