-
========== ********** ==========
Bohemians 190501:15 25/10/2014
FT
2 - 4
Slovan LiberecXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Bohemians 1905 vs Slovan Liberec | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Obrocnik M. và người thay thế anh là Soungole D.
- 75' Vào !!! Cầu thủ Delarge D. đã đưa đội khách Slovan Liberec vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
- 67'Bên phía đội chủ nhà Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Cầu thủ Lietava I. vào sân thay cho Mikus M..
- 62' Vào !!! Cầu thủ Sural J. (Luckassen K.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Slovan Liberec. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 54'đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pavelka D. và người thay thế anh là Luckassen K.
- 51' Dubek T. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 48' Vào !!! Cầu thủ Jindrisek J. (Büntető) đã đưa đội chủ nhà Bohemians 1905 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 46'Bên phía đội chủ nhà Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Cầu thủ Moravec J. vào sân thay cho Sirl R..
- 46'đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pimpara J. và người thay thế anh là Karisik M.
- 45' Vào !!! Cầu thủ Bratanović E. (Mikus M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Bohemians 1905
- 37' Vào !!! Pavelka D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Slovan Liberec
- 31' Obrocnik M. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 20' Rada J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Bohemians 1905
5 | Bartek D. |
30 | Brabec E. |
12 | Bratanović E. |
4 | Jindrisek J. |
10 | Mikus M. |
18 | Mosquera J. |
3 | Pauschek L. |
20 | Rada J. |
11 | Sirl R. |
14 | Smid M. |
26 | Svenger M. (G) |
27 | Cseh M. |
8 | Kalina V. |
15 | Krch D. |
9 | Lietava I. |
16 | Moravec J. |
22 | Nerad P. |
Slovan Liberec
28 | Delarge D. |
26 | Dubek T. |
25 | Fleisman J. |
11 | Frydek M. |
1 | Kolar O. (G) |
18 | Mudra J. |
20 | Obrocnik M. |
8 | Pavelka D. |
21 | Pimpara J. |
29 | Pokorny L. |
23 | Sural J. |
14 | Hadascok V. |
13 | Jarolim M. |
3 | Karisik M. |
27 | Kolar Ľ. |
19 | Luckassen K. |
31 | Soungole D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá