-
========== ********** ==========
Arsenal Tula22:59 19/09/2014
FT
0 - 1
Mordovia SaranskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Arsenal Tula vs Mordovia Saransk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Danilo bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 89' Tesak L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 86'đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vlasov O. và người thay thế anh là Bober A.
- 76'Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Bazanov A. vào sân thay cho Ryzhkov V..
- 76' Lomic M. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71'đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dudiev A. và người thay thế anh là Danilo
- 70' Vào !!! Mukhametshin R. (Dudiev A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Mordovia Saransk
- 56' Nakhushev R. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 48' Le Tallec D. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 48'đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lutsenko E. và người thay thế anh là Mukhametshin R.
- 47'Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Yershov I. vào sân thay cho Lozenkov I..
- 46'Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuznecov S. vào sân thay cho Kutjin A..
- 19' Vlasov O. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Arsenal Tula
1 | Filimonov A. (G) |
48 | Kutjin A. |
3 | Lozenkov I. |
90 | Lyakh A. |
38 | Malojan A. |
14 | Maslov S. |
19 | Osipov E. |
28 | Ryzhkov V. |
22 | Tesak L. |
4 | Vasiljev A. |
7 | Zotov A. |
27 | Ignatiev S. |
23 | Kaleshin I. |
18 | Kasćelan M. |
10 | Kuznecov S. |
88 | Makarenko A. |
24 | Smirnov D. A. |
8 | Sukharev S. |
99 | Votinov M. |
2 | Yershov I. |
Mordovia Saransk
6 | Donald M. |
17 | Dudiev A. |
1 | Kochenkov A. (G) |
7 | Le Tallec D. |
32 | Lomic M. |
48 | Lutsenko E. |
55 | Nakhushev R. |
18 | Niasse I. |
40 | Perendija M. |
5 | Vasin V. |
84 | Vlasov O. |
10 | Campos |
8 | Bober A. |
12 | Bozović V. |
88 | Ivanov A. |
13 | Markin M. |
23 | Mukhametshin R. |
9 | Mukhametshin R. |
4 | Shitov I. |
11 | Sysuev D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá