Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 22/04/2023 15:00 | ||
Viitorul Selimbar | Tỷ lệ Châu Á 0.74 : 0:1/4 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.05 : 3.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.80 | Metaloglobus |
Nhận định Viitorul Selimbar vs Metaloglobus của i bóng đá
Phân tích trận đấu Viitorul Selimbar vs Metaloglobus
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Viitorul Selimbar về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Viitorul Selimbar đang là đội có phong độ tốt hơn Metaloglobus tại thời điểm này của mùa giải. Cụ thể Viitorul Selimbar đã thắng 3/5 trận gần nhất, thắng kèo 4/6 trận gần đây. Còn Metaloglobus đã thua 4/5 trận gần nhất trên sân khách, 4/8 trận gần đây, không thắng kèo 6/8 trận gần nhất và không thắng kèo 4/5 trận gần đây trên sân khách. Như vậy Viitorul Selimbar khả năng khá lớn sẽ thắng nhẹ trước Metaloglobus để mang đến niềm vui cho khán giả nhà.Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê 5/8 trận gần nhất của Viitorul Selimbar, 6/10 trận gần đây của Metaloglobus đã có từ 3 bàn thắng trở lên. Như vậy khả năng cao trận đấu giữa Viitorul Selimbar và Metaloglobus sẽ có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Viitorul Selimbar vs Metaloglobus
Viitorul Selimbar không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Viitorul Selimbar không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Viitorul Selimbar vs Metaloglobus
Viitorul Selimbar thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Viitorul Selimbar không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Metaloglobus không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Metaloglobus không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Viitorul Selimbar vs Metaloglobus
Theo kèo tài xỉu, Viitorul Selimbar về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Viitorul Selimbar về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Metaloglobus về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Metaloglobus về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Viitorul Selimbar vs Metaloglobus của ibongda
- Chọn: Viitorul Selimbar (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Viitorul Selimbar vs Metaloglobus
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2022 | Metaloglobus vs Viitorul Selimbar | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/05/2022 | Metaloglobus vs Viitorul Selimbar | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/02/2022 | Metaloglobus vs Viitorul Selimbar | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Viitorul Selimbar, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Viitorul Selimbar vs Metaloglobus
Tiêu chí thống kê | Viitorul Selimbar (đội nhà) | Metaloglobus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Viitorul Selimbar
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/04 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara * | 0 - 1 | Viitorul Selimbar | 0 | Thắng |
08/04 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 2 - 0 | Css Slatina | 0-0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 2 - 3 | Viitorul Selimbar | 0.5 | Thắng |
04/03 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
25/02 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi * | 4 - 1 | Viitorul Selimbar | 0.5-1 | Thua |
18/02 | Giao Hữu | Css Slatina * | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 0 - 3 | Csc Dumbravita | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 0.5-1 | Thắng |
12/11 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 0 - 0 | Css Slatina | 0.5 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Viitorul Selimbar * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Metaloglobus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 3 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0.5 | Thua |
08/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Minaur Baia Mare | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Concordia Chiajna * | 0.5 | Thắng |
04/03 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej * | 1 - 1 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | Gloria Buzau * | 1 - 0 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Metaloglobus | 1 | Hòa |
03/12 | Hạng 2 Romania | Otelul Galati * | 3 - 0 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua |
26/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 0 | Progresul Spartac | 0.5 | Thắng |
12/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara * | 1 - 2 | Metaloglobus | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Viitorul Selimbar
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/04 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 0 - 1 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Xỉu |
08/04 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 2 - 0 | Css Slatina | 2 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 3 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Tài |
04/03 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
25/02 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi | 4 - 1 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Tài |
18/02 | Giao Hữu | Css Slatina | 0 - 0 | Viitorul Selimbar | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 0 - 3 | Csc Dumbravita | 2-2.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 1 - 2 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Tài |
12/11 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 0 - 0 | Css Slatina | 2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Viitorul Selimbar | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Metaloglobus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 3 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Tài |
08/04 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Metaloglobus | 2-2.5 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 0 | Minaur Baia Mare | 2-2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Tài |
04/03 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 1 - 1 | Metaloglobus | 2-2.5 | Xỉu |
18/02 | Giao Hữu | Gloria Buzau | 1 - 0 | Metaloglobus | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Metaloglobus | 3-3.5 | Xỉu |
03/12 | Hạng 2 Romania | Otelul Galati | 3 - 0 | Metaloglobus | 2-2.5 | Tài |
26/11 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 3 - 0 | Progresul Spartac | 2-2.5 | Tài |
12/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 1 - 2 | Metaloglobus | 2.5 | Tài |