Nhận định bóng đá Giao Hữu 18/02/2023 17:00 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 4.10 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 3 : 0.84 | Concordia Chiajna |
Nhận định Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna của i bóng đá
Phân tích trận đấu Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Chìa khóa: 7 trận gần nhất của Concordia Chiajna về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Concordia Chiajna đang là đội có phong độ tốt hơn thầy trò huấn luyện viên Daniel Oprita trong thời gian gần đây. Cụ thể thầy trò huấn luyện viên Ionut Badea đã thắng 4/6 trận gần nhất, thắng kèo 4/5 trận gần đây trên sân khách và thắng kèo 5/8 trận gần nhất. Còn đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita đã không thắng kèo 5/7 trận gần đây trên sân nhà. Vì vậy không dễ dàng để Steaua Bucuresti có thể giành chiến thắng trước đội quân của huấn luyện viên Ionut Badea trong trận đấu trên sân nhà lần này.Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích 5/6 trận gần đây của Concordia Chiajna, 5/8 trận gần nhất của Steaua Bucuresti trên sân nhà đã có không quá 2 bàn thắng được ghi. Vì vậy trận đấu trên sân vận động Steaua khả năng chỉ có nhiều nhất 2 bàn thắng trở xuống.Phân tích đối đầu Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 9 trận làm khách gần đây trên sân vận động Steaua, đội bóng của huấn luyện viên Ionut Badea thắng 1 hòa 2 thua 6, 5/9 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Concordia Chiajna hòa 1 thua 1. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Steaua Bucuresti thắng 13 hòa 5 thua 2, 11/20 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Steaua Bucuresti thắng 2 hòa 2.Phân tích phong độ Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Steaua Bucuresti thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Concordia Chiajna không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ionut Badea không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Concordia Chiajna thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ionut Badea thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Theo kèo tài xỉu, Steaua Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Concordia Chiajna về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ionut Badea về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna của ibongda
- Chọn: Concordia Chiajna (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/11/2022 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/04/2022 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/03/2022 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
29/10/2021 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/02/2019 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/10/2018 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 0-1 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/11/2017 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 2-1 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/08/2017 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 1-2 | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/11/2016 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/08/2016 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 1-0 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/02/2016 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-2 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/09/2015 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 3-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/05/2015 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 2-2 | -2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/11/2014 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/02/2014 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 1-4 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/02/2014 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 4-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
01/12/2012 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-6 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/11/2012 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/07/2012 | Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/05/2012 | Concordia Chiajna vs Steaua Bucuresti | 0-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Steaua Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Steaua Bucuresti vs Concordia Chiajna
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Concordia Chiajna (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Css Slatina | 0.5-1 | Thua |
13/02 | Romania | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
08/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 4 - 0 | Progresul Spartac | 1 | Thắng |
06/02 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Metaloglobus | 1 | Hòa |
30/01 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 3 | Farul Constanta | 0.5 | Thua |
23/01 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
14/01 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 7 - 2 | Cs Paulesti | 2.5 | Thắng |
20/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Botosani | 1-1.5 | Thua |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Concordia Chiajna
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thắng |
26/11 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 1 | Brasov | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej * | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Romania | Otelul Galati * | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 2 - 0 | Progresul Spartac | 0.5 | Thắng |
02/10 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara * | 1 - 4 | Concordia Chiajna | 0 | Thắng |
29/09 | Cúp quốc gia Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Universitaea Cluj * | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna * | 4 - 1 | Wohlen | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Css Slatina | 3 | Xỉu |
13/02 | Romania | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
08/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | Progresul Spartac | 2.5-3 | Tài |
06/02 | Romania | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Metaloglobus | 3-3.5 | Xỉu |
30/01 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 3 | Farul Constanta | 2.5 | Tài |
23/01 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 7 - 2 | Cs Paulesti | 4 | Tài |
20/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani | 2.5 | Xỉu |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Concordia Chiajna
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2 | Xỉu |
26/11 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 0 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
11/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Brasov | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Hạng 2 Romania | Unirea Dej | 1 - 1 | Concordia Chiajna | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 2 Romania | Otelul Galati | 1 - 0 | Concordia Chiajna | 2 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 2 - 0 | Progresul Spartac | 2.25 | Xỉu |
02/10 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 1 - 4 | Concordia Chiajna | 2 | Tài |
29/09 | Cúp quốc gia Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 2 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Thụy Sỹ | Concordia Chiajna | 4 - 1 | Wohlen | 3 | Tài |