Nhận định Pháp 22/10/2017 20:00 |
||
Nice |
Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.58 : 4.10 : 5.65 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.5 : 0.83 |
Strasbourg |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Nice thắng kèo 4 trận đối đầu mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Nice đang cho thấy rõ sự hụt hơi ở mùa giải năm nay khi họ phải căng sức cho hai mặt trận Ligue I và Europa League. Cụ thể hơn, họ mới chỉ thắng 5 trận trong số 16 trận đã đá tại mọi mặt trận kể từ đầu mùa tới giờ. Rõ ràng với phong độ trên, Nice không phải cái tên đáng tin để NHM lựa chọn.
Tuy nhiên, ở trận đấu đêm nay sẽ là trường hợp ngoại lệ và Nice sẽ là cái tên đáng tin đối với người chơi. Cũng dễ hiểu bởi đây là trận đấu họ chỉ phải tiếp đón đội bóng mới thăng hạng Strasbourg và đang sở hữu phong độ nghèo nàn hơn. Sau 9 lượt trận, tân binh Strasbourg chỉ thắng 1, hòa 3 và có 5 trận thua. Đáng nói hơn, ở 3 trận đối đầu gần đây, Strasbourg đều chịu cảnh trắng tay trước Nice.
4/5 trận đối đầu mới đây có không quá 2 bàn thắng được ghi. Trận mới đây của Nice tại Ligue I về Xỉu.
TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG;
Nice: Cyprien, Le Bihan chấn thương.
Strasbourg: Saadi, Mangane, Martinez chấn thương.
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN:
Nice: Cardinale - Jallet, Merchand, Dante, Souquet - Seri, Mendy - Lees-Melou, Saint-Maximin - Plea, Balotelli
Strasbourg: Kamara - Seka, Kone, Salmier, Lala - Lienard, Aholou, Martin - Corgnet - Terrier, Costa
Dự đoán chuyên gia: 2-0
Chọn: Nice -1
Tài xỉu: Xỉu
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Nice vs Strasbourg
Đối đầu Nice - Strasbourg (trước đây)
13/01/2008 02:00 | Strasbourg | 0- 1 | Nice |
12/08/2007 01:00 | Nice | 1- 0 | Strasbourg |
02/04/2006 01:00 | Nice | 3- 1 | Strasbourg |
20/11/2005 02:00 | Strasbourg | 0- 0 | Nice |
13/03/2005 03:00 | Nice | 0- 0 | Strasbourg |
24/10/2004 02:00 | Strasbourg | 3- 1 | Nice |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nice và Strasbourg
Tiêu chí thống kê | Nice (đội nhà) | Strasbourg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nice
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/10 | Cúp C2 Europa League | Nice * | 1 - 3 | Lazio | 0 | Thua |
15/10 | Pháp | Montpellier * | 2 - 0 | Nice | 0 | Thua |
02/10 | Pháp | Nice * | 2 - 4 | Marseille | 0 | Thua |
29/09 | Cúp C2 Europa League | Nice * | 3 - 0 | Vitesse Arnhem | 1 | Thắng |
23/09 | Pháp | Nice * | 2 - 2 | Angers SCO | 0.5 | Thua |
17/09 | Pháp | Stade Rennais FC * | 0 - 1 | Nice | 0-0.5 | Thắng |
15/09 | Cúp C2 Europa League | Zulte-Waregem | 1 - 5 | Nice * | 0-0.5 | Thắng |
09/09 | Pháp | Nice | 4 - 0 | Monaco * | 0.5-1 | Thắng |
27/08 | Pháp | Amiens | 3 - 0 | Nice * | 0-0.5 | Thua |
23/08 | Cúp C1 Champions League | Nice | 0 - 2 | Napoli * | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Strasbourg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/10 | Pháp | Strasbourg | 3 - 3 | Marseille * | 0.5 | Thắng |
05/10 | Giao Hữu | Freiburg * | 1 - 2 | Strasbourg | 0.5-1 | Thắng |
01/10 | Pháp | Dijon * | 1 - 1 | Strasbourg | 0-0.5 | Thắng |
24/09 | Pháp | Strasbourg * | 1 - 2 | Nantes | 0 | Thua |
16/09 | Pháp | Monaco * | 3 - 0 | Strasbourg | 1.5-2 | Thua |
10/09 | Pháp | Strasbourg * | 0 - 1 | Amiens | 0.5 | Thua |
01/09 | Giao Hữu | Strasbourg * | 1 - 0 | SV Sandhausen | 0.5 | Thắng |
27/08 | Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Strasbourg | 0.5 | Thua |
20/08 | Pháp | Montpellier * | 1 - 1 | Strasbourg | 0.5 | Thắng |
13/08 | Pháp | Strasbourg | 3 - 0 | Lille OSC * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nice
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/10 | Cúp C2 Europa League | Nice | 1 - 3 | Lazio | 2.5-3 | Tài |
15/10 | Pháp | Montpellier | 2 - 0 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
02/10 | Pháp | Nice | 2 - 4 | Marseille | 2.5-3 | Tài |
29/09 | Cúp C2 Europa League | Nice | 3 - 0 | Vitesse Arnhem | 2.5-3 | Tài |
23/09 | Pháp | Nice | 2 - 2 | Angers SCO | 2.5 | Tài |
17/09 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 1 | Nice | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Cúp C2 Europa League | Zulte-Waregem | 1 - 5 | Nice | 2.5 | Tài |
09/09 | Pháp | Nice | 4 - 0 | Monaco | 3 | Tài |
27/08 | Pháp | Amiens | 3 - 0 | Nice | 2-2.5 | Tài |
23/08 | Cúp C1 Champions League | Nice | 0 - 2 | Napoli | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Strasbourg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/10 | Pháp | Strasbourg | 3 - 3 | Marseille | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Giao Hữu | Freiburg | 1 - 2 | Strasbourg | 2.5-3 | Tài |
01/10 | Pháp | Dijon | 1 - 1 | Strasbourg | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Pháp | Strasbourg | 1 - 2 | Nantes | 2 | Tài |
16/09 | Pháp | Monaco | 3 - 0 | Strasbourg | 3-3.5 | Xỉu |
10/09 | Pháp | Strasbourg | 0 - 1 | Amiens | 2-2.5 | Xỉu |
01/09 | Giao Hữu | Strasbourg | 1 - 0 | SV Sandhausen | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Strasbourg | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Pháp | Montpellier | 1 - 1 | Strasbourg | 2-2.5 | Xỉu |
13/08 | Pháp | Strasbourg | 3 - 0 | Lille OSC | 2.5 | Tài |