Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania
26/10/2024 15:00 |
||
CS Mioveni |
Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 3/4:0 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 4.2 : 3.5 : 1.73 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.25 : 0.95 |
Csa Steaua Bucureti |
Nhận định CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti của i bóng đá
Phân tích trận đấu CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti
Chìa khóa: 7 trận gần nhất của Csa Steaua Bucureti trên sân khách về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Csa Steaua Bucureti đang là đội có phong độ tốt hơn đội chủ sân vận động Orasenesc trong những trận đấu gần đây. Cụ thể Csa Steaua Bucureti đã thắng 3/6 trận gần nhất trên sân khách, thắng kèo 5/7 trận gần đây trên sân khách và thắng kèo 3/6 trận gần nhất. Còn CS Mioveni đã thua 4/5 trận gần nhất, 2/5 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 5/6 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 7/8 trận gần đây. Do đó Csa Steaua Bucureti sắc xuất cao sẽ có trận thắng trước đội chủ sân vận động Orasenesc trong chuyến làm khách lần này.Nhận định số bàn thắng
Theo phân tích 8 trận gần đây của CS Mioveni trên sân nhà, 7 trận gần nhất của Csa Steaua Bucureti trên sân khách, 7/9 trận gần đây của Csa Steaua Bucureti, 6/8 trận gần nhất của CS Mioveni đã có từ 2 bàn thắng trở xuống. Do đó trận đối đầu trên sân CS Mioveni sắc xuất cao chỉ có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti
CS Mioveni không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti
CS Mioveni không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti
Theo kèo tài xỉu, CS Mioveni về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csa Steaua Bucureti về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csa Steaua Bucureti về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti của ibongda
- Chọn: Csa Steaua Bucureti (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Đối đầu CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/03/2024 | CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho CS Mioveni, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của CS Mioveni vs Csa Steaua Bucureti
Tiêu chí thống kê | CS Mioveni (đội nhà) | Csa Steaua Bucureti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của CS Mioveni
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/10 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 2 - 1 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 1 | Scolar Resita | 0 | Thua |
28/09 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau * | 4 - 0 | CS Mioveni | 0 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Hòa |
31/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 2 - 0 | Acs Energeticianul | 1.25 | Thắng |
24/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | CS Mioveni | 0 | Thua |
17/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 1 | Voluntari | 0 | Thua |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Ramnicu Valcea | 3 - 2 | CS Mioveni * | 1 | Thua |
10/08 | Hạng 2 Romania | Afumati * | 0 - 1 | CS Mioveni | 0 | Thắng |
03/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 0 | Unirea Ungheni | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Csa Steaua Bucureti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 0.5 | Thắng |
11/10 | Giao Hữu | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 3 | Metalul Buzau | 0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Romania | Css Slatina * | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 0.25 | Thắng |
30/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.25 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti * | 0.5 | Thua |
19/09 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.5 | Thắng |
14/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 0 | Csm Focsani | 1 | Hòa |
02/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 0 | U Craiova 1948 | 0 | Hòa |
24/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti * | 0.25 | Thắng |
20/08 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 2 - 2 | Scolar Resita | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của CS Mioveni
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/10 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 2 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 1 | Scolar Resita | 2.25 | Xỉu |
28/09 | Hạng 2 Romania | Metalul Buzau | 4 - 0 | CS Mioveni | 2 | Tài |
21/09 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 1.75 | Tài |
31/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 2 - 0 | Acs Energeticianul | 2.5 | Xỉu |
24/08 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | CS Mioveni | 2 | Tài |
17/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 1 | Voluntari | 2 | Xỉu |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Ramnicu Valcea | 3 - 2 | CS Mioveni | 2.5 | Tài |
10/08 | Hạng 2 Romania | Afumati | 0 - 1 | CS Mioveni | 2.25 | Xỉu |
03/08 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Unirea Ungheni | 2.25 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Csa Steaua Bucureti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2.25 | Tài |
11/10 | Giao Hữu | Csa Steaua Bucureti | 2 - 3 | Metalul Buzau | 2.5 | Tài |
05/10 | Hạng 2 Romania | Css Slatina | 1 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2 | Tài |
30/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2.25 | Xỉu |
21/09 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Xỉu |
19/09 | Hạng 2 Romania | Bihor Oradea | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Xỉu |
14/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 0 | Csm Focsani | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | U Craiova 1948 | 2.25 | Xỉu |
24/08 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 1 | Csa Steaua Bucureti | 2.25 | Xỉu |
20/08 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 2 - 2 | Scolar Resita | 2.25 | Tài |