Nhận định Hạng 2 Pháp 09/01/2016 02:00 |
||
Bourg Peronnas |
Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:1/4 : 1.12 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.30 : 3.25 Tỷ lệ Tài xỉu 1.06 : 2-2.5 : 0.80 |
Creteil |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Bourg Peronnas thua kèo 6/8 trận vừa qua tại Ligue II.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Dẫu có được tâm lý thoải mái khi được chơi trên sân nhà song từng đó thôi là không đủ để Bourg Peronnas có một trận thắng ở trận đấu đầu tiên trong năm mới 2016. Cần biết, phong độ lúc này của Bourg Peronnas tại giải hạng hai là hết sức thất vọng khi họ để thua 3/4 vòng đấu mới đây.
Bourg Peronnas thua kèo 6/8 trận vừa qua tại Ligue II
Bên kia sân, Creteil còn thảm hại hơn khi chỉ có được đúng 1 trận hòa ở 7 trận mới đây tại giải hạng hai Pháp. Tuy nhiên không vì thế mà Bourg Peronnas có quyền chủ quan. Nên nhớ 3 trận đối đầu gần nhất đụng độ Creteil, Bourg Peronnas đều không thể đánh bại được đối thủ trong đó họ toàn thua 2 trận mới đây.
Trận đối đầu gần nhất trên sân của Bourg Peronnas về Xỉu. 2 trận vừa qua của Bourg Peronnas tại Ligue II có kết quả tương tự. 3 trận sân khách gần đây Creteil chỉ có được 1 bàn thắng.
Dự đoán chuyên gia: 0-0
Chọn: Creteil +1/2
Tài xỉu: Xỉu
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Bourg Peronnas vs Creteil
Đối đầu Bourg Peronnas - Creteil (trước đây)
07/08/2015 01:00 | Creteil | 2- 1 | Bourg Peronnas |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Bourg Peronnas và Creteil
Tiêu chí thống kê | Bourg Peronnas (đội nhà) | Creteil (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Bourg Peronnas
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Mulhouse | 1 - 3 | Bourg Peronnas * | 0-0.5 | Thắng |
19/12 | Hạng 2 Pháp | Lens * | 2 - 0 | Bourg Peronnas | 0.5 | Thua |
17/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bourg Peronnas | 2 - 3 | Marseille * | 1 | Hòa |
12/12 | Hạng 2 Pháp | Bourg Peronnas * | 0 - 1 | Red Star 93 | 0 | Thua |
28/11 | Hạng 2 Pháp | Metz * | 5 - 0 | Bourg Peronnas | 0.5 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Pháp | Bourg Peronnas * | 4 - 1 | Paris Fc | 0.5 | Thắng |
07/11 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 2 - 0 | Bourg Peronnas | 0 | Thua |
31/10 | Hạng 2 Pháp | Bourg Peronnas * | 1 - 1 | Auxerre | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bourg Peronnas * | 2 - 2 | Nantes | 0 | Hòa |
24/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 3 - 1 | Bourg Peronnas | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Creteil
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/12 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 3 - 0 | Creteil | 0.5 | Thua |
02/12 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 0 | Paris Fc | 0-0.5 | Thua |
28/11 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 3 - 1 | Creteil | 0.5 | Thua |
21/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 3 | Nancy * | 0.5 | Thua |
14/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Creteil * | 0 - 1 | Valenciennes | 0 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 0 | Creteil | 0.5 | Thua |
31/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 1 - 2 | Nimes | 0-0.5 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Pháp | Evian Thonon Gaillard * | 1 - 2 | Creteil | 0.5 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 0 - 2 | Stade Brestois | 0-0.5 | Thua |
03/10 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 3 - 2 | Creteil | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Bourg Peronnas
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Mulhouse | 1 - 3 | Bourg Peronnas | 2-2.5 | Tài |
19/12 | Hạng 2 Pháp | Lens | 2 - 0 | Bourg Peronnas | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bourg Peronnas | 2 - 3 | Marseille | 2.5-3 | Tài |
12/12 | Hạng 2 Pháp | Bourg Peronnas | 0 - 1 | Red Star 93 | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Hạng 2 Pháp | Metz | 5 - 0 | Bourg Peronnas | 2-2.5 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Pháp | Bourg Peronnas | 4 - 1 | Paris Fc | 2 | Tài |
07/11 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 2 - 0 | Bourg Peronnas | 2 | Tài |
31/10 | Hạng 2 Pháp | Bourg Peronnas | 1 - 1 | Auxerre | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bourg Peronnas | 2 - 2 | Nantes | 2-2.5 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 3 - 1 | Bourg Peronnas | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Creteil
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/12 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 3 - 0 | Creteil | 2 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 0 | Paris Fc | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 3 - 1 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 3 | Nancy | 2-2.5 | Tài |
14/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Creteil | 0 - 1 | Valenciennes | 2 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 0 | Creteil | 2.5 | Xỉu |
31/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 2 | Nimes | 2.5 | Tài |
24/10 | Hạng 2 Pháp | Evian Thonon Gaillard | 1 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
17/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 0 - 2 | Stade Brestois | 2-2.5 | Xỉu |
03/10 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 3 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Tài |