Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 10/04/2016 17:30 |
||
Mersin Idman Yurdu |
Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.75 : 3.30 : 2.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2-2.5 : 0.95 |
Genclerbirligi |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Dự đoán kết quả: Mersin Idman Yurdu 2-1 Genclerbirligi
Kèo Châu á: chọn Mersin Idman Yurdu (+0)
Kèo Tài xỉu: chọn TÀI
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Chìa khóa: Mersin Idman Yurdu có lợi thế sân nhà và không thua trong 3 trận đối đầu gần nhất, đang rất cần điểm để trụ hạng, lượt đi trên sân Genclerbirligi hai đội đã hòa với tỷ số 1-1. 7 trận đối đầu gần đây giữa hai đội có ít nhất 2 bàn thắng được ghi.
Mersin Idman Yurdu vs Genclerbirligi 17h30, ngày 10/04
Con số thống kê:
Tiêu chí thống kê | Mersin Idman Yurdu (đội nhà) | Genclerbirligi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Mersin Idman Yurdu vs Genclerbirligi
Đối đầu Mersin Idman Yurdu - Genclerbirligi (trước đây)
23/05/2015 00:00 | Genclerbirligi | 1- 2 | Mersin Idman Yurdu |
06/01/2015 01:00 | Mersin Idman Yurdu | 1- 1 | Genclerbirligi |
17/02/2013 18:30 | Genclerbirligi | 3- 1 | Mersin Idman Yurdu |
23/09/2012 00:00 | Mersin Idman Yurdu | 1- 1 | Genclerbirligi |
11/02/2012 21:00 | Genclerbirligi | 1- 2 | Mersin Idman Yurdu |
01/11/2011 01:00 | Mersin Idman Yurdu | 2- 1 | Genclerbirligi |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Mersin Idman Yurdu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 1 | Thua |
20/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu * | 0 - 0 | Gaziantepspor | 0.5 | Thua |
12/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 0.5 | Thua |
05/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 0 | Sivasspor * | 0-0.5 | Thắng |
27/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu * | 0 - 2 | Konyaspor | 0 | Thua |
21/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor * | 3 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 1 | Thua |
18/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 1.5 | Thắng |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 2 - 1 | Galatasaray * | 0.5-1 | Thắng |
06/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 0 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 1 | Thắng |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Genclerbirligi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 0 - 1 | Konyaspor | 0-0.5 | Thua |
19/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor * | 3 - 1 | Genclerbirligi | 0.5 | Thua |
13/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 1 | Galatasaray | 0 | Hòa |
05/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 0 - 2 | Genclerbirligi | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng | 0-0.5 | Thắng |
23/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK * | 1 - 0 | Genclerbirligi | 1 | Hòa |
13/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 2 - 0 | Bursaspor | 0 | Thắng |
09/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 0 - 1 | Genclerbirligi | 0.5 | Thắng |
24/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 0 | Antalyaspor | 0-0.5 | Thắng |
17/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 2 - 3 | Genclerbirligi | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Mersin Idman Yurdu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 2.5 | Tài |
20/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 0 - 0 | Gaziantepspor | 2-2.5 | Xỉu |
12/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 2.5-3 | Xỉu |
05/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 0 | Sivasspor | 2.5 | Xỉu |
27/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 0 - 2 | Konyaspor | 2-2.5 | Xỉu |
21/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor | 3 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 2.5 | Tài |
18/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 3 | Xỉu |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 2 - 1 | Galatasaray | 2.5-3 | Tài |
06/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 0 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 1.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Genclerbirligi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/04 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 0 - 1 | Konyaspor | 2 | Xỉu |
19/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Osmanlispor | 3 - 1 | Genclerbirligi | 2-2.5 | Tài |
13/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 1 | Galatasaray | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 0 - 2 | Genclerbirligi | 2 | Tài |
28/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng | 2 | Tài |
23/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Besiktas JK | 1 - 0 | Genclerbirligi | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 2 - 0 | Bursaspor | 2.5 | Xỉu |
09/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 0 - 1 | Genclerbirligi | 2-2.5 | Xỉu |
24/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 0 | Antalyaspor | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 2 - 3 | Genclerbirligi | 2-2.5 | Tài |