Nhận định Serbia 01/03/2020 22:00 | ||
![]() Mladost Lucani | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cukaricki |
Thông tin trước trận Mladost Lucani vs Cukaricki
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Mladost Lucani hiện đang có 31 điểm xếp vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Serbia khi thắng 9 hòa 4 thua 10. Đội khách Cukaricki trước trận đấu này đang có 43 điểm khi thắng 13 hòa 4 thua 6 xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Serbia
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 6 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Mladost Lucani, Cukaricki thắng 2 hòa 3 thua 1, 4/6 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Cukaricki thắng 1 hòa 1. Tính 12 trận đối đầu đã qua thì Mladost Lucani thắng 2 hòa 5 thua 5, 10/12 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Mladost Lucani hòa 2 thua 2.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Serbia mùa giải 2019-2020
23 vòng đấu đã qua, Mladost Lucani ghi được 22 bàn để thủng lưới 31 bàn, 14/23 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, Mladost Lucani thắng 4 hòa 3 thua 4, ghi được 13 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/11 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cukaricki thì ghi được 31 bàn để thủng lưới 25 bàn, 12/23 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, Cukaricki thắng 3 hòa 3 thua 5, ghi được 15 bàn để thủng lưới 19 bàn, 7/11 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Mladost Lucani vs Cukaricki tại giải bóng đá Serbia
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09/2019 | Cukaricki vs Mladost Lucani | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
11/05/2019 | Mladost Lucani vs Cukaricki | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
07/04/2019 | Cukaricki vs Mladost Lucani | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/11/2018 | Mladost Lucani vs Cukaricki | 3-4 | +0 | Thua | Tài | |
29/11/2017 | Mladost Lucani vs Cukaricki | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/08/2017 | Cukaricki vs Mladost Lucani | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
09/04/2017 | Cukaricki vs Mladost Lucani | 1-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/10/2016 | Mladost Lucani vs Cukaricki | 2-0 | +0 | Thắng | Xỉu | |
27/03/2016 | Mladost Lucani vs Cukaricki | 0-2 | +0 | Thua | Xỉu | |
26/09/2015 | Cukaricki vs Mladost Lucani | 0-1 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/05/2015 | Mladost Lucani vs Cukaricki | 2-2 | +0 | Hòa | Tài | |
01/11/2014 | Cukaricki vs Mladost Lucani | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Mladost Lucani, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Mladost Lucani tại giải Serbia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/02 | Spartak Subotica | 3-1 | Mladost Lucani | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/02 | FK Javor Ivanjica | 1-2 | Mladost Lucani | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
15/02 | Mladost Lucani | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/12 | Radnicki Nis | 3-0 | Mladost Lucani | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
04/12 | Mladost Lucani | 0-1 | Crvena Zvezda | +1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
29/11 | Proleter Novi Sad | 0-1 | Mladost Lucani | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/11 | Mladost Lucani | 0-3 | Backa Topola | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Radnik Surdulica | 0-1 | Mladost Lucani | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | FK Rad Beograd | 0-0 | Mladost Lucani | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Mladost Lucani | 0-1 | FK Napredak Krusevac | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Cukaricki tại giải Serbia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/02 | Cukaricki | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/02 | Radnicki Nis | 2-0 | Cukaricki | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/02 | Cukaricki | 0-2 | Crvena Zvezda | +1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
15/12 | Crvena Zvezda | 3-1 | Cukaricki | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/12 | Proleter Novi Sad | 2-1 | Cukaricki | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/12 | Cukaricki | 2-1 | Backa Topola | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/11 | Radnik Surdulica | 3-3 | Cukaricki | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/11 | Cukaricki | 2-0 | FK Rad Beograd | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
09/11 | FK Napredak Krusevac | 3-1 | Cukaricki | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Macva Sabac | 0-0 | Cukaricki | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Mladost Lucani tại giải Serbia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/02 | Mladost Lucani | 2-1 | FK Vozdovac Beograd | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/12 | Mladost Lucani | 0-1 | Crvena Zvezda | +1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
23/11 | Mladost Lucani | 0-3 | Backa Topola | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/10 | Mladost Lucani | 0-1 | FK Napredak Krusevac | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Mladost Lucani | 1-0 | Partizan Belgrade | +1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Mladost Lucani | 1-2 | Vojvodina | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/09 | Mladost Lucani | 2-0 | Spartak Subotica | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/09 | Mladost Lucani | 3-3 | FK Javor Ivanjica | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/08 | Mladost Lucani | 1-1 | Radnicki Nis | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
03/08 | Mladost Lucani | 1-1 | Proleter Novi Sad | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Cukaricki tại giải Serbia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/02 | Radnicki Nis | 2-0 | Cukaricki | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/12 | Crvena Zvezda | 3-1 | Cukaricki | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/12 | Proleter Novi Sad | 2-1 | Cukaricki | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/11 | Radnik Surdulica | 3-3 | Cukaricki | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | FK Napredak Krusevac | 3-1 | Cukaricki | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/11 | Macva Sabac | 0-0 | Cukaricki | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
27/10 | Indjija | 1-3 | Cukaricki | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/09 | Spartak Subotica | 0-1 | Cukaricki | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/09 | FK Vozdovac Beograd | 2-2 | Cukaricki | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/08 | FK Rad Beograd | 2-3 | Cukaricki | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |