Nhận định Hạng 2 Nữ Nhật Bản 27/08/2017 11:00 | ||
Nữ Nippon Sport Science University | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1 1/4 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 4.55 : 6.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 3 : 0.96 | Nữ Kibi International University |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Nữ Nippon Sport Science University vs Nữ Kibi International University
Chọn: Nữ Kibi International University +1 1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Nữ Nippon Sport Science University - Nữ Kibi International University (trước đây)
10/10/2016 11:00 | Nữ Nippon Sport Science University | 1- 1 | Nữ Kibi International University |
30/05/2015 11:00 | Nữ Nippon Sport Science University | 0- 0 | Nữ Kibi International University |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Nữ Kibi International University +1 1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nữ Nippon Sport Science University và Nữ Kibi International University
Tiêu chí thống kê | Nữ Nippon Sport Science University (đội nhà) | Nữ Kibi International University (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ Nippon Sport Science University
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/06 | Giao Hữu | Nữ Fc Takatsuki | 0 - 9 | Nữ Nippon Sport Science University * | 1-1.5 | Thắng |
20/05 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ As Harima Albion | 0 - 1 | Nữ Nippon Sport Science University * | 0-0.5 | Thắng |
13/05 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University * | 3 - 3 | Nữ Yunogo Belle | 2 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University * | 6 - 0 | Nữ Fc Takatsuki | 0-0.5 | Thắng |
10/10 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University * | 1 - 1 | Nữ Kibi International University | 0.5-1 | Thua |
18/09 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University * | 0 - 1 | Nữ Ehime Fc | 0.5 | Thua |
10/09 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 4 | Nữ Kanagawa University * | 1-1.5 | Thua |
24/07 | Giao Hữu | Nữ Setagaya Sfida * | 0 - 2 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-0.5 | Thắng |
25/06 | Giao Hữu | Nữ Nippon Sport Science University | 1 - 5 | Nữ Kanagawa University * | 1.5-2 | Thua |
18/06 | Giao Hữu | Nữ Nippon Sport Science University * | 3 - 0 | Nữ Setagaya Sfida | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nữ Kibi International University
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ Nippon Sport Science University
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/06 | Giao Hữu | Nữ Fc Takatsuki | 0 - 9 | Nữ Nippon Sport Science University | 3 | Tài |
20/05 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ As Harima Albion | 0 - 1 | Nữ Nippon Sport Science University | 2.5-3 | Xỉu |
13/05 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 3 - 3 | Nữ Yunogo Belle | 3.5-4 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 6 - 0 | Nữ Fc Takatsuki | 3 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 1 - 1 | Nữ Kibi International University | 3 | Xỉu |
18/09 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 1 | Nữ Ehime Fc | 3-3.5 | Xỉu |
10/09 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 0 - 4 | Nữ Kanagawa University | 3-3.5 | Tài |
24/07 | Giao Hữu | Nữ Setagaya Sfida | 0 - 2 | Nữ Nippon Sport Science University | 2.5-3 | Xỉu |
25/06 | Giao Hữu | Nữ Nippon Sport Science University | 1 - 5 | Nữ Kanagawa University | 3.5-4 | Tài |
18/06 | Giao Hữu | Nữ Nippon Sport Science University | 3 - 0 | Nữ Setagaya Sfida | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nữ Kibi International University
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/08 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Kibi International University | 1 - 0 | Nữ As Harima Albion | 3 | Xỉu |
07/05 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Fc Takatsuki | 1 - 2 | Nữ Kibi International University | 2.5 | Tài |
30/04 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Setagaya Sfida | 1 - 0 | Nữ Kibi International University | 2.5-3 | Xỉu |
16/10 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Kibi International University | 0 - 5 | Nữ Setagaya Sfida | 2.5-3 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Nippon Sport Science University | 1 - 1 | Nữ Kibi International University | 3 | Xỉu |
01/10 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Kibi International University | 1 - 0 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 3-3.5 | Xỉu |
11/09 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Ehime Fc | 2 - 1 | Nữ Kibi International University | 3-3.5 | Xỉu |
02/07 | Giao Hữu | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 3 - 2 | Nữ Kibi International University | 3.5 | Tài |
04/06 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Kibi International University | 0 - 3 | Nữ As Harima Albion | 2.5-3 | Tài |
22/05 | Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Nữ Kanagawa University | 7 - 1 | Nữ Kibi International University | 3.5-4 | Tài |