Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Maroc 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 RCA Raja Casablanca Atlhletic 6 0 1 3 0 2 0 15
2 Forces Armee Royales 6 0 1 5 0 0 0 11
3 HUSA Hassania Agadir 4 0 0 4 0 0 0 8
4 Olympique Dcheira 3 0 1 0 2 0 0 7
5 MCO Mouloudia Oujda 4 0 3 1 0 0 0 5
6 Maghreb Fez 5 2 1 2 0 0 0 5
7 Uts Union Touarga Sport Rabat 2 0 1 0 1 0 0 4
8 SCCM Chabab Mohamedia 2 1 0 0 0 1 0 4
9 OCK Olympique de Khouribga 3 1 1 1 0 0 0 3
10 Maghrib Association Tetouan 2 0 1 1 0 0 0 3
11 Racing Casablanca 2 0 2 0 0 0 0 2
12 Fath Casablanca 2 1 0 1 0 0 0 2
13 IRT Itihad de Tanger 1 0 0 1 0 0 0 2
14 Renaissance Zmamra 2 0 2 0 0 0 0 2
15 Js Soualem 2 0 2 0 0 0 0 2
16 Renaissance Sportive de Berkane 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Ittihad Fkih Ben Salah 1 0 1 0 0 0 0 1
18 Usm Oujda 2 1 1 0 0 0 0 1
19 Union Touarga Sport Rabat 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Amal Tiznit 2 1 1 0 0 0 0 1
21 KAC de Kenitra 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Kawkab de Marrakech 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Difaa Hassani Jdidi 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Cayb Club Athletic Youssoufia 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Qods Taza 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Wydad Temara 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Wydad Fes 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Adrar Union Athletique Souss 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Chabab Ben Guerir 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Olympique de Safi 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Wydad Casablanca 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác