Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Blau Weiss Linz | 36 | 18 | 18 | ||||
2 | FAC Team Fur Wien | 36 | 17 | 19 | ||||
3 | Austria Lustenau | 36 | 17 | 19 | ||||
4 | Liefering | 36 | 17 | 19 | ||||
5 | SV Horn | 36 | 15 | 21 | ||||
6 | Kapfenberg Superfund | 36 | 15 | 21 | ||||
7 | WSG Wattens | 36 | 15 | 21 | ||||
8 | SC Wiener Neustadt | 36 | 14 | 22 | ||||
9 | LASK Linz | 36 | 12 | 24 | ||||
10 | Wacker Innsbruck | 36 | 10 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |