Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | New Zealand | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Solomon Islands | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Papua New Guinea | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Fiji | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
5 | Tonga | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Samoa | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Cook Islands | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | New Caledonia | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Tahiti | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | American Samoa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |